Sữa thực vật
Hương vị | Sánh mịn |
---|---|
Màu sắc | White |
Phân loại | Thành phần chế biến và thức uống không phải sữa |
Thành phần | Dựa trên một loại ngũ cốc, giả ngũ cốc, legume, hạt, hạt mầm hoặc dừa |
Sữa thực vật
Hương vị | Sánh mịn |
---|---|
Màu sắc | White |
Phân loại | Thành phần chế biến và thức uống không phải sữa |
Thành phần | Dựa trên một loại ngũ cốc, giả ngũ cốc, legume, hạt, hạt mầm hoặc dừa |
Thực đơn
Sữa thực vậtLiên quan
Sữa Sữa mẹ Sữa đậu nành Sữa chua Sữa tươi Sữa đặc Sữa dưỡng thể Sữa công thức Sữa lạc đà Sữa ong chúaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sữa thực vật http://www.historyalive.com.au/cooking-in-the-midd... //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5069255 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/27777447 //dx.doi.org/10.1007%2Fs13197-016-2328-3 //www.worldcat.org/issn/0022-1155 https://www.bbc.com/news/business-40274645 https://www.etymonline.com/word/milk#etymonline_v_... https://books.google.com/books?id=CWjNBQAAQBAJ&pg=... https://books.google.com/books?id=jbi6BwAAQBAJ&pg=... https://www.pressherald.com/2020/11/08/vegan-kitch...